Từ điển Thiều Chửu
懃 - cần
① Ân cần 慇勤 ân cần.

Từ điển Trần Văn Chánh
懃 - cần
【慇懃】ân cần [yinqín] Quan tâm, chu đáo, ân cần. Cv. 殷勤.


慇懃 - ân cần || 殷懃 - ân cần ||